PHÙ THỦY – DARK WIZARD

Giới thiệu
Lớp nhân vật phép thuật – Sát thương diện rộng
-
Phù Thủy là bậc thầy điều khiển các nguyên tố tự nhiên – lửa, sét, băng, và năng lượng thuần khiết.
-
Dù vẻ ngoài yếu ớt, nhưng ẩn chứa sức mạnh hủy diệt kinh khủng qua những phép thuật công kích tầm xa.
-
Phù Thủy có thể triệu hồi linh hồn, tạo vòng hộ thể, và dịch chuyển tức thời để kiểm soát chiến trường.
-
Nhiều phép thuật yêu cầu năng lượng lớn, vì thế Energy là chỉ số quan trọng nhất của class này.
Chỉ số khởi đầu & tăng trưởng
|
Điểm thưởng / Level |
Strength |
Agility |
Vitality |
Energy |
HP |
|
5 |
18 |
18 |
15 |
30 |
60 |
|
Mana |
AG |
SD |
HP/Level |
Mana/Level |
SD/Level |
|
60 |
21 |
99 |
+1 |
+2 |
+0.5 |
Lưu ý: Các chỉ số có thể khác tùy phiên bản và cấu hình máy chủ.
Công thức tính chỉ số
|
Hạng mục |
Công thức |
|
Sát thương cao nhất |
(Năng lượng ÷ 4) + 150% sát thương phép thuật |
|
Sát thương thấp nhất |
(Năng lượng ÷ 9) + 100% sát thương phép thuật |
|
Khả năng tấn công |
(Cấp độ × 5) + (Nhanh nhẹn × 1.5) + (Sức mạnh ÷ 4) |
|
Sức chống đỡ |
(Nhanh nhẹn ÷ 5) + Tổng DEF của giáp/khiên |
|
Khả năng tránh đòn |
(Nhanh nhẹn ÷ 3) + Evasion giáp & khiên |
|
Sức mạnh phép thuật |
(Sát thương nhỏ nhất của gậy ÷ 2) + (Cấp độ gậy × 2) |
|
Bổ sung sức mạnh phép |
Sức mạnh phép cao nhất × Sức mạnh của gậy phép |
|
Buff Soul Barrier |
(10 + (Nhanh nhẹn ÷ 50) + (Năng lượng ÷ 200))% |
Kỹ năng (Skills)
|
Tên kỹ năng |
Mô tả |
|
Energy Ball |
Tạo quả cầu năng lượng đầu tiên – kỹ năng khởi đầu của Phù Thủy. |
|
Fire Ball |
Bắn viên đá lửa gây sát thương lớn. |
|
Power Wave |
Bắn sóng xung kích, gây sát thương vừa phải. |
|
Lightning |
Tạo sét đánh và đẩy lùi mục tiêu. |
|
Teleport |
Dịch chuyển tức thời, kỹ năng đặc trưng của Phù Thủy. |
|
Meteorite |
Triệu hồi thiên thạch giáng xuống kẻ thù. |
|
Ice |
Đóng băng và làm chậm đối phương. |
|
Poison |
Gây nhiễm độc, khiến đối phương mất máu dần. |
|
Flame |
Triệu hồi ngọn lửa cao thiêu đốt mọi mục tiêu chạm phải. |
|
Twister |
Tạo cơn lốc nhỏ cuốn đối phương vào tâm bão. |
|
Evil Spirits |
Triệu hồi linh hồn tấn công liên tục từ nhiều hướng. |
|
Hellfire |
Gọi ngọn lửa địa ngục, thiêu đốt kẻ địch xung quanh. |
|
Aqua Beam |
Phóng luồng nước mạnh mẽ đánh thẳng vào đối thủ. |
|
Cometfall |
Mưa sao băng năng lượng từ trên cao. |
|
Inferno |
Tạo vòng lửa bảo vệ xung quanh người thi triển. |
|
Teleport Ally |
Dịch chuyển một thành viên trong party đến vị trí của mình. |
|
Soul Barrier |
Tạo vòng năng lượng giảm sát thương nhận vào. |
|
Decay |
Tạo mưa độc tố gây sát thương diện rộng. |
|
Ice Storm |
Gọi cơn mưa băng tuyết làm chậm và gây sát thương. |
|
Nova |
Bùng nổ năng lượng, gây sát thương diện rộng toàn màn hình. |
|
Expansion of Wizardry |
Tăng cường sức mạnh phép thuật, nâng cao toàn bộ sát thương. |
|
Wind Blades (Công Thành) |
Tấn công cùng lúc 2 mục tiêu bằng lưỡi phong năng lượng. |
Công thức phép Soul Barrier
|
Tên |
Công thức |
|
Soul Barrier |
(10 + (Nhanh nhẹn ÷ 50) + (Năng lượng ÷ 200)) [%] |
Cánh sử dụng cho Dark Wizard