ĐẤU SĨ – MAGIC GLADIATOR

 

Giới thiệu

Lớp nhân vật lai – Cận chiến & phép thuật
  • Đấu Sĩ là những chiến binh hiếm hoi có thể nắm vững cả sức mạnh thể chất lẫn phép thuật.
  • Họ sử dụng thành thạo cả gươmgậy phép, là cầu nối giữa Chiến Binh và Phù Thủy.
  • Có thể mặc giáp nặng nhưng vẫn thi triển phép thuật linh hoạt – một điều các pháp sư thông thường không thể làm được.
  • Đấu Sĩ học nhanh, có thể sử dụng vũ khí mạnh và vào các vùng đất cao cấp ở cấp độ thấp hơn các class khác.
  • Để mở khóa Đấu Sĩ, cần có 1 nhân vật khác đạt cấp độ 220+.

Chỉ số khởi đầu & tăng trưởng

Điểm thưởng / Level Strength Agility Vitality Energy HP
7 26 26 26 16 110
Mana AG SD HP/Level Mana/Level SD/Level
60 23 127 +1 +1 +0.5

Công thức tính chỉ số

Hạng mục Công thức
Sát thương cao nhất (Sức mạnh ÷ 4) + (Năng lượng ÷ 8) + Max Damage vũ khí
Sát thương thấp nhất (Sức mạnh ÷ 8) + (Năng lượng ÷ 12) + Min Damage vũ khí
Khả năng tấn công (Cấp độ × 5) + (Nhanh nhẹn × 1.5) + (Sức mạnh ÷ 4)
Sức chống đỡ (Nhanh nhẹn ÷ 5) + Tổng DEF của giáp & khiên
Khả năng tránh đòn (Nhanh nhẹn ÷ 3) + Evasion của giáp & khiên
Phép thuật Sát thương cao nhất: (Năng lượng ÷ 4)
Sát thương thấp nhất: (Năng lượng ÷ 9)

Kỹ năng (Skills)

Tên kỹ năng Mô tả
Fire Slash (Chém Lửa) Tấn công 2–3 mục tiêu cùng lúc, giảm 1% phòng thủ của quái vật. Thời gian hồi chiêu 10 giây.
Power Slash (Chém Sức Mạnh) Tạo đòn chém đẩy lùi đối phương, tầm sát thương rộng.
Flame Strike (Quét Lửa) Thanh gươm bốc cháy, gây sát thương cho các mục tiêu xung quanh.
Gigantic Storm (Bão Điện) Gọi luồng điện khổng lồ gây sát thương diện rộng quanh người.
Spiral Slash (Công Thành 1) Đòn chém xoáy ốc gây sát thương quanh khu vực.
Mana Rays (Công Thành 2) Phóng ra tia năng lượng cực mạnh gây thiệt hại lớn lên mục tiêu.

Công thức phép hỗ trợ

Tên kỹ năng Công thức
Heal (Năng lượng ÷ 5) + 5

Cánh sử dụng cho Magic Gladiator

Loại Cánh Dành cho Yêu cầu Hướng dẫn ép
Wing of Darkness Magic Gladiator Level ≥ 180 Hướng dẫn ép 2
MU Online Banner